-
せいかつ
生活
せいかつ
Cuộc sống, sinh hoạt
-
からだ
体
からだ
Thân thể
-
けんこう
けんこう
Sức khỏe
-
けんこうほけん
けんこうほけん
Bảo hiểm y tế
-
ほけん
ほけん
Bảo hiểm
-
しゅうかん
しゅうかん
Phong tục, tập quán
-
がくせいしょう
学生証
がくせいしょう
Thẻ sinh viên
-
がいこくじんとうろくしょうめいしょ
外国人登録証明書
がいこくじんとうろくしょうめいしょ
Thẻ ngoại kiều
-
ほけんしょう
ほけん証
ほけんしょう
Thẻ bảo hiểm
-
パスポート
パスポート
Hộ chiếu
-
ビザ
ビザ
Thị thực, visa
-
ていきけん
定期けん
ていきけん
Vé tháng, định kì
-
JR
ジェイアール
Đường sắt Nhật Bản
-
ていき
定期
ていき
Định kì
-
してつ
私鉄
してつ
Tuyến đường sắt tư nhân
-
りょうきん
料金
りょうきん
Tiền nong, phí tổn
-
にもつ
荷物
にもつ
Đồ đạc
-
ローマ字
ローマ字
ローマじ
Chữ La Mã
-
おと
音
おと
Âm, tiếng
-
ひかり
光
ひかり
Ánh sáng
-
せかい
世界
せかい
Thế giới
-
こおり
氷
こおり
Đá lạnh, nước đá
-
はんぶん
半分
はんぶん
Một nửa
-
テスト
テスト
Kiểm tra
-
しんぱい
心配
しんぱい
Lo lắng
-
がいしゅつ
外出
がいしゅつ
Đi ra ngoài
-
サイン
サイン
Chữ ký
-
ろくおん
録音
ろくおん
Thu băng, thu thanh
-
にゅういん
入院
にゅういん
Nhập viện
-
あんしん
安心
あんしん
An tâm, thư giãn
-
どちらでも
どちらでも
Cái nào cũng, phía nào cũng
-
(じかんが)たつ
(時間が)たつ
(じかんが)たつ
(Thời gian) trôi đi
-
こまる
困る
こまる
Gặp phiền toái, rắc rối
-
(からだを じょうぶに)する
(体を 丈夫に)する
(からだを じょうぶに)する
Làm cho (cơ thể khỏe mạnh hơn)
-
はらう
払う
はらう
Trả tiền, thanh toán
-
わたす
渡す
わたす
Giao, chuyển giao, đưa cho
-
うけとる
受け取る
うけとる
Nhận, đón nhận
-
はこぶ
運ぶ
はこぶ
Chở, vận chuyển, khuân vác
-
(びざを)とる
(びざを)とる
Xin thị thực
-
てつだう
てつだう
Giúp đỡ
-
(テストを)うける
(テストを)受ける
(テストを)うける
Nhận, làm (bài kiểm tra)
-
へんな
変な
へんな
Kỳ lạ, không bình thường
-
ていねいな
ていねいな
Lịch sự, nhún nhường
-
へいわな
平和な
へいわな
Hòa bình
-
じぶんで
自分で
じぶんで
Tự mình
-
もっと
もっと
Hơn, hơn nữa
-
はじめて
初めて
はじめて
Lần đầu tiên
-
(べんきょうし)なければ ならない
(勉強し)なければ ならない
(べんきょうし)なければ ならない
Phải (học)
-
(べんきょうし)なくても(いいです)
(勉強し)なくても(いいです)
(べんきょうし)なくても(いいです)
Không phải (học), không cần… cũng được
-
(べんきょうし)なくても かまわない
(勉強し)なくても かまわない
(べんきょうし)なくても かまわない
Không cần (học…) cũng không sao
-
(ここには ジョンさん)しか(いません)
(ここには ジョンさん)しか(いません)
Chỉ có (anh John ở đây)
-
(40パーセント)も
(四十パーセント)も
(40パーセント)も
Đến những (40%)
-
(40)パーセント
(四十)パーセント
(40)パーセント
(40) phần trăm
-
(からだ)のこと(を しんぱいする)
(体)のこと(を 心配する)
(からだ)のこと(を しんぱいする)
Lo lắng về (cơ thể của mình)