-
しゅくだい
宿題
しゅくだい
Bài tập về nhà
-
おてら
お寺
おてら
Chùa
-
えき
駅
えき
Nhà ga
-
バス
バス
Xe buýt
-
ひこうき
ひこうき
Máy bay
-
しんかんせん
新幹線
しんかんせん
Tàu tốc hành
-
ふね
船
ふね
Tàu thủy
-
でんしゃ
電車
でんしゃ
Tàu điện
-
ごぜん
午前
ごぜん
Buổi sáng
-
ごご
午後
ごご
Buổi chiều
-
あさはやく
朝早く
あさはやく
Sáng sớm
-
よるおそく
夜おそく
よるおそく
Tối khuya
-
はるやすみ
春休み
はるやすみ
Kì nghỉ xuân
-
なつやすみ
夏休み
なつやすみ
Kì nghỉ hè
-
あきやすみ
秋休み
あきやすみ
Kì nghỉ thu
-
ふゆやすみ
冬休み
ふゆやすみ
Kì nghỉ đông
-
いちにち
一日
いちにち
Một ngày
-
ゆうべ
夕べ
ゆうべ
Đêm qua, tối qua
-
けさ
今朝
けさ
Sáng nay
-
こんばん
今晩
こんばん
Tối nay
-
はる
春
はる
Mùa xuân
-
なつ
夏
なつ
Mùa hè
-
あき
秋
あき
Mùa thu
-
ふゆ
冬
ふゆ
Mùa đông
-
うんどう
運動
うんどう
Thể dục, vận động
-
りょこう
旅行
りょこう
Du lịch
-
けんぶつします
見物します
けんぶつします
Tham quan
-
なら
なら
Nara (Địa danh)
-
どう(でしたか)
どう(でしたか)
(Đã) nh(Đã) như thế nào?
-
(いちじかん・いちまんえん)かかります
(一時間・一万円)かかります
(いちじかん・いちまんえん)かかります
Mất, hết (mất một giờ, hết một vạn Yên)
-
どのぐらい
どのぐらい
Mấy giờ, bao nhiêu tiền
-
いそがしい
忙しい
いそがしい
Bận rộn
-
むずかしい
むずかしい
Khó
-
やさしい
やさしい
Dễ
-
たのしい
楽しい
たのしい
Vui, thích thú
-
ちかい
近い
ちかい
Gần
-
とおい
遠い
とおい
Xa
-
ながい
長い
ながい
Dài
-
みじかい
短い
みじかい
Ngắn
-
さむい
寒い
さむい
Lạnh
-
あつい
暑い
あつい
Nóng
-
おそい
おそい
Muộn
-
はやい
速い
はやい
Sớm
-
とても
とても
Rất, quá, lắm
-
たくさん
たくさん
Nhiều
-
あまり
あまり
Không ... lắm
-
あるいて
歩いて
あるいて
Đi bộ
-
すこし
少し
すこし
Một ít, một chút
-
それから
それから
Sau đó thì
-
しかし
しかし
NhNhưng
-
(いち)じかん
(一)時間
(いち)じかん
Một tiếng
-
(いちじかん)ぐらい
(一時間)ぐらい
(いちじかん)ぐらい
Khoảng một tiếng
-
みっか
三日
みっか
Ba ngày
-
(みっか)かん
(三日)間
(みっか)かん
Ba ngày
-
(いっ)しゅうかん
(一)週間
(いっ)しゅうかん
Một tuần
-
(いっ)かげつ
(一)か月
(いっ)かげつ
Một tháng
-
(いち)びょう
(一)びょう
(いち)びょう
Một giây
-
いちにち
一日
いちにち
Một ngày
-
ふつか(かん)
二日・二日間
ふつか・ふつかかん
Hai ngày
-
みっか(かん)
三日・三日間
みっか・みっかかん
Ba ngày
-
よっか(かん)
四日・四日間
よっか・よっかかん
Bốn ngày
-
いつか(かん)
五日・五日間
いつか・いつかかん
Năm ngày
-
むいか(かん)
六日・六日間
むいか・むいかかん
Sáu ngày
-
なのか(かん)
七日・七日間
なのか・なのかかん
Bảy ngày
-
ようか(かん)
八日・八日間
ようか・ようかかん
Tám ngày
-
ここのか(かん)
九日・九日間
ここのか・ここのかかん
Chín ngày
-
とおか(かん)
十日・十日間
とおか・とおかかん
MMười ngày
-
はつか(かん)
二十日・二十日間
はつか、はつかかん
Hai mHai mươi ngày
-
なんにち
何日
なんにち
Mấy ngày
-
1しゅうかん,2しゅうかん,3しゅうかん,4しゅうかん5しゅうかん,6しゅうかん,7しゅうかん,8しゅうかん,9しゅうかん,10しゅうかん,なんしゅうかん
一週間、二週間、三週間、四週間、五週間、六週間、七週間、八週間、九週間、十週間、何週間
いっしゅうかん、にしゅうかん、さんしゅうかん、よんしゅうかん、ごしゅうかん、ろくしゅうかん、ななしゅうかん、はっしゅうかん、きゅうしゅうかん、じゅっしゅうかん、なんしゅうかん
Một tuần,Hai tuần,Ba tuần,Bốn tuần,Năm tuần,Sáu tuần,Bảy tuần,Tám tuần,Chín tuần,MMột tuần,Hai tuần,Ba tuần,Bốn tuần,Năm tuần,Sáu tuần,Bảy tuần,Tám tuần,Chín tuần,Mười tuần,Mấy tuần
-
1かげつ,2かげつ,3かげつ,4かげつ,5かげつ,6かげつ,7かげつ,8かげつ,9かげつ,10かげつ,11かげつ,12かげつ,なんかげつ
一か月、二か月、三か月、四か月、五か月、六か月、七か月、八か月、九か月、十か月、十一か月、十二か月、何か月
いっかげつ、にかげつ、さんかげつ、よんかげつ、ごかげつ、ろっかげつ、ななかげつ、はちかげつ、きゅうかげつ、じゅっかげつ、なんかげつ
Một tháng,Hai tháng,Ba tháng,Bốn tháng,Năm tháng,Sáu tháng,Bảy tháng,Tám tháng,Chín tháng,MMột tháng,Hai tháng,Ba tháng,Bốn tháng,Năm tháng,Sáu tháng,Bảy tháng,Tám tháng,Chín tháng,Mười tháng,Mười một tháng,Mười hai tháng,Mấy tháng