TUFS faculty and students can log in by entering your own ID and password.
Anyone outside of TUFS can use JPLANG learning materials without logging in.
Click the button for Japanese level and the language of description you want to use in the box on the right.
(いちじかん・いちまんえん)かかります(一時間・一万円)かかります(いちじかん・いちまんえん)かかりますMất, hết (mất một giờ, hết mười nghìn yên)
どのぐらいどのぐらいMấy giờ, bao nhiêu tiền
いそがしい忙しいいそがしいBận rộn
むずかしいむずかしいKhó
やさしいやさしいDễ
たのしい楽しいたのしいVui, thích thú
ちかい近いちかいGần
とおい遠いとおいXa
ながい長いながいDài
みじかい短いみじかいNgắn
さむい寒いさむいLạnh
あつい暑いあついNóng
おそいおそいMuộn
はやい速いはやいSớm
とてもとてもRất, quá, lắm
たくさんたくさんNhiều
あまりあまりKhông… lắm
あるいて歩いてあるいてĐi bộ
すこし少しすこしMột ít, một chút
それからそれからSau đó thì
しかししかしNhưng
(いち)じかん(一)時間(いち)じかんMột tiếng
(いちじかん)ぐらい(一時間)ぐらい(いちじかん)ぐらいKhoảng một tiếng
みっか三日みっかBa ngày
(みっか)かん(三日)間(みっか)かんBa ngày
(いっ)しゅうかん(一)週間(いっ)しゅうかんMột tuần
(いっ)かげつ(一)か月(いっ)かげつMột tháng
(いち)びょう (一)びょう(いち)びょうMột giây
いちにち一日いちにちMột ngày
ふつか(かん)二日・二日間ふつか・ふつかかんHai ngày
みっか(かん)三日・三日間みっか・みっかかんBa ngày
よっか(かん)四日・四日間よっか・よっかかんBốn ngày
いつか(かん)五日・五日間いつか・いつかかんNăm ngày
むいか(かん)六日・六日間むいか・むいかかんSáu ngày
なのか(かん)七日・七日間なのか・なのかかんBảy ngày
ようか(かん)八日・八日間ようか・ようかかんTám ngày
ここのか(かん)九日・九日間ここのか・ここのかかんChín ngày
とおか(かん)十日・十日間とおか・とおかかんMười ngày
はつか(かん)二十日・二十日間はつか、はつかかんHai mươi ngày
なんにち何日なんにちMấy ngày
1しゅうかん,2しゅうかん,3しゅうかん,4しゅうかん5しゅうかん,6しゅうかん,7しゅうかん,8しゅうかん,9しゅうかん,10しゅうかん,なんしゅうかん一週間、二週間、三週間、四週間、五週間、六週間、七週間、八週間、九週間、十週間、何週間いっしゅうかん、にしゅうかん、さんしゅうかん、よんしゅうかん、ごしゅうかん、ろくしゅうかん、ななしゅうかん、はっしゅうかん、きゅうしゅうかん、じゅっしゅうかん、なんしゅうかんMột tuần, hai tuần, ba tuần, bốn tuần, năm tuần, sáu tuần, bảy tuần, tám tuần, chín tuần, mười tuần, mấy tuần
1かげつ,2かげつ,3かげつ,4かげつ,5かげつ,6かげつ,7かげつ,8かげつ,9かげつ,10かげつ,11かげつ,12かげつ,なんかげつ一か月、二か月、三か月、四か月、五か月、六か月、七か月、八か月、九か月、十か月、十一か月、十二か月、何か月いっかげつ、にかげつ、さんかげつ、よんかげつ、ごかげつ、ろっかげつ、ななかげつ、はちかげつ、きゅうかげつ、じゅっかげつ、なんかげつMột tháng, hai tháng, ba tháng, bốn tháng, năm tháng, sáu tháng, bảy tháng, tám tháng, chín tháng, mười tháng, mười một tháng, mười hai tháng, mấy tháng