しめい氏名しめいHọ và tên đầy đủ (sử dụng trong các văn bản)
ねんれい年令ねんれいTuổi (sử dụng trong các văn bản)
こくせきこくせきQuốc tịch
ゆうしょくタ食ゆうしょくBữa tối
かい貝かいHải sản có vỏ nói chung (sò, hến…)
さしみさしみCá sống
タイプタイプĐánh máy
スキースキーTrTrượt tuyết
スケートスケートTrTrượt băng
ゴルフゴルフĐánh gol
かず数かずSố, số lSố, số lượng
かねもち金持ちかねもちGiàu có
りょうほう両方りょうほうCả hai (phía, bên, cái…)
こくおう国王こくおうQuốc vQuốc vương
おうさま王さまおうさまÔng Vua
とどうふけん都道府県とどうふけんĐĐơn vị hành chính của Nhật Bản
みなみいず南いずみなみいずMiền nam Izu
しもだ下田 しもだShimoda (địa danh)
とうきょうと東京都とうきょうとThành phố Tokyo
おおさかふおおさか府おおさかふPhủ Osaka
きょうとふ京都府きょうとふPhủ Kyoto
く区くQuận
もんだい問題もんだいVấn đề
うんてん運転うんてんLái xe
しつれい失礼しつれいXin lỗi, thất lễ
きにゅう記入きにゅうViết, ghi vào (Các thông tin cần thiết lên giấy tờ)
けいさん計算けいさんTính toán, kế toán
にゅうがく入学にゅうがくNhập trNhập trường
そつぎょう卒業そつぎょうTốt nghiệp
きめる決めるきめるQuyết định
できるできるCó khả năng làm gì
するするQuyết định, chọn (sau khi đã cân nhắc kĩ lQuyết định, chọn (sau khi đã cân nhắc kĩ lưỡng)
(ひとを)とめる (人を)泊める(ひとを)とめるDừng lại, nghỉ lại (cho phép ai đó)
にるにるLuộc, ninh
やくやくNNướng
かんがえる考えるかんがえるSuy nghĩ, tSuy nghĩ, tưởng tượng
いらっしゃるいらっしゃるĐi (lịch sự)
なおす直すなおすSửa chữa
おもいだす思い出すおもいだすNhớ ra, nhớ đến
ききとる聞き取るききとるNắm bắt (ai nói gì), nghe hiểu
かぞえる数えるかぞえるĐếm, tính toán
かんたんなかんたんなĐĐơn giản
とくべつな特別なとくべつなĐặc biệt
ふつうの普通のふつうのBình thBình thường
なまの生のなまのTTươi sống
べんりな便利なべんりなThuận tiện
ふべんな不便なふべんなKhông thuận tiện
ふくざつなふくざつなPhức tạp
びんぼうなびんぼうなNghèo
このごろこのごろDạo này, gần đây
いかがいかがNhNhư thế nào (lịch sự)
もしもしNếu
(いく)ことが できる(行く)ことが できる(いく)ことが できるCó thể (đi đCó thể (đi được)
(いく)ことに する(行く)ことに する(いく)ことに するQuyết định (đi)
(あさ はやく おき)られる (朝 早く 起き)られる(あさ はやく おき)られるCó thể dậy sớm vào buổi sáng.
(とまる)ように なる (泊る)ように なる(とまる)ように なるCó thể (ở lại) đCó thể (ở lại) được
(もう いちど いっ)て くださいませんか (もう 一度 言っ)て くださいませんか(もう いちど いっ)て くださいませんかAnh (chị) làm Anh (chị) làm ơn (nhắc lại một lần nữa)
(もし あした あめが ふっ)たら(ハイキングに いきません) (もし あした 雨が降っ)たら(ハイキングに 行きません)(もし あした あめが ふっ)たら(ハイキングに いきません)Nếu (ngày mai trời mNếu (ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi dạo nữa)
(みんしゅく)というのは(民宿)というのは(みんしゅく)というのはMinshuku có nghĩa là…
(みんしゅく)とは(民宿)とは(みんしゅく)とはMinshuku có nghĩa là…
(のうぎょう)とか(ぎょぎょう)とか(農業)とか(漁業)とか(のうぎょう)とか(ぎょぎょう)とかNông nghiệp hoặc ngNông nghiệp hoặc ngư nghiệp