-
きょういくがく
教育学
きょういくがく
Giáo dục học
-
せんこう
専攻
せんこう
Lĩnh vực nghiên cứu, chuyên môn
-
つごう
都合
つごう
Điều kiện (tốt, xấu) về thời gian để làm việc gì đó
-
ぼこう
母校
ぼこう
Trường mình đã từng học
-
りか
理科
りか
Khoa học tự nhiên
-
おんど
温度
おんど
Nhiệt độ
-
めんせき
面積
めんせき
Diện tích
-
たいせき
体積
たいせき
Thể tích
-
きょうかしょ
教科書
きょうかしょ
Sách giáo khoa
-
ず
図
ず
Biểu đồ, bản vẽ, thiết kế
-
しけんかん
試験管
しけんかん
Ống nghiệm
-
しょくえん
食塩
しょくえん
Muối ăn
-
けっか
結果
けっか
Kết quả
-
せいと
生徒
せいと
Học sinh
-
クラブかつどう
クラブ活動
クラブかつどう
Hoạt động của câu lạc bộ, tổ, nhóm
-
ばあい
場合
ばあい
Trường hợp
-
かがくクラブ
科学クラブ
かがくクラブ
Câu lạc bộ khoa học
-
しない
市内
しない
Trong thành phố, thị xã
-
じゅく
じゅく
Học thêm, lớp học thêm
-
おや
親
おや
Bố mẹ
-
にっき
日記
にっき
Nhật ký
-
はれ
晴れ
はれ
Trời nắng, quang đãng
-
くもり
くもり
Trời u ám
-
たこう
他校
たこう
Trường khác
-
ていど
程度
ていど
Mức độ, trình độ
-
こうりつ
公立
こうりつ
Công lập
-
きゅうしょくせいど
給食制度
きゅうしょくせいど
Chế độ ăn ở trường
-
せいど
制度
せいど
Hệ thống, chế độ
-
ちちおや
父親
ちちおや
Bố
-
ははおや
母親
ははおや
Mẹ
-
じょうだん
じょうだん
Nói đùa
-
しりつ
私立
しりつ
Tư lập
-
こくりつ
国立
こくりつ
Quốc lập
-
しお
塩
しお
Muối
-
さとう
砂糖
さとう
Đường
-
りゆう
理由
りゆう
Lí do
-
げんいん
原因
げんいん
Nguyên nhân
-
なかむら
中村
なかむら
Nakamura (họ của người Nhật)
-
わたなべ
わたなべ
Watanabe (họ của người Nhật)
-
だいさんしょうがっこう
第三小学校
だいさんしょうがっこう
Trường tiểu học thứ ba
-
とうきょうだいがく
東京大学
とうきょうだいがく
Đại học Tokyo
-
ほうかご
放課後
ほうかご
Sau giờ học
-
じっけん
実験
じっけん
Thí nghiệm
-
きょういく
教育
きょういく
Giáo dục, giảng dạy
-
こういう(ほん)
こういう(本)
こういう(ほん)
(Quyển sách) như thế này
-
ひやす
冷やす
ひやす
Làm lạnh
-
まぜる
まぜる
Trộn
-
こおる
こおる
Làm đông lạnh
-
みつける
見つける
みつける
Tìm kiếm
-
びっくりする
びっくりする
Ngạc nhiên
-
しゃべる
しゃべる
Nói chuyện, nói
-
(こえを)だす
(声を)出す
(こえを)だす
Lên (tiếng)
-
おこる
おこる
Tức giận
-
(おんどを)あげる
(温度を)上げる
(おんどを)あげる
Tăng (nhiệt độ)
-
(おんどを)さげる
(温度を)下げる
(おんどを)さげる
Giảm (nhiệt độ)
-
けっこうな
けっこうな
Đủ/được
-
ねっしんな
熱心な
ねっしんな
Nhiệt tình
-
じゅんばんに
順番に
じゅんばんに
Theo thứ tự
-
まず
まず
Thứ nhất là, đầu tiên là
-
つぎに
次に
つぎに
Tiếp theo là
-
おもに
主に
おもに
Chủ yếu, cơ bản, chính
-
ともに
共に
ともに
Cùng với (ai đó)
-
(できる)はずだ
(できる)はずだ
Chắc chắn (làm được)
-
(いう)とおりだ
(言う)とおりだ
(いう)とおりだ
Đúng như… (đã nói)
-
(てつだわ)せる
(てつだわ)せる
Cho phép mình (giúp đỡ)
-
(けんがく)させてくださる
(見学)させてくださる
(けんがく)させてくださる
Ai đó cho phép mình (dự giờ) (kính trọng)
-
(なかを み)させてくれる
(中を 見)させてくれる
(なかを み)させてくれる
Ai đó cho phép mình dự giờ
-
いや
いや
Không, không thích, chán, ngại
-
(なかむら)くん
(中村)くん
(なかむら)くん
Cậu (Nakamura)
-
(さん)ぶんの(いち)
(三)分の(一)
(さん)ぶんの(いち)
Một phần ba
-
(さんぶんのいち)ほど
(三分の一)ほど
(さんぶんのいち)ほど
Đến, mức (một phần ba)
-
(に)ばい
(二)倍
(に)ばい
Hai lần
-
だい(さんばん)
第(三番)
だい(さんばん)
Thứ, mục (ba)