おじょうさまおじょう様おじょうさまCon gái (của ngCon gái (của người khác, lịch sự)
かぐ家具かぐĐồ đạc trong gia đình
いちい一位いちいVị trí thứ nhất
いき息いきHHơi thở
いとういとうIto (họ của ngIto (họ của người Nhật)
とうなんアジア東南アジアとうなんアジアĐông Nam Á
げつまつ月末げつまつCuối tháng
ほうもん訪問ほうもんCuộc viếng thăm
やくそく約束やくそくLời hứa
おじゃまおじゃまPhiền toái, cản trở
かんしん感心かんしんQuan tâm, để ý đến
かんぱいかんぱい(Nói khi nâng cốc)
うかがううかがうThăm, đến
おっしゃるおっしゃるNói (dùng cho ngNói (dùng cho người khác với ý tôn kính)
なれるなれるTrở nên quen với …
なさるなさるLàm (dùng cho ngLàm (dùng cho người khác với ý tôn kính)
あがるあがるLên, vào
めしあがる召し上がるめしあがるĂn, uống (dùng cho ngĂn, uống (dùng cho người khác với ý tôn kính)
(しょくじを)いただく(食事を)いただく(しょくじを)いただくĂn, uống (dùng cho mình với ý khiêm tốn)
ごらんになる御らんになるごらんになるXem, ngắm, nhìn (dùng cho ngXem, ngắm, nhìn (dùng cho người khác với ý tôn kính)
いらっしゃるいらっしゃるĐến, ở, đi (dùng cho ngĐến, ở, đi (dùng cho người khác với ý tôn kính)
おるおるỞ, có (dùng cho mình với ý khiêm tốn)
もうす申すもうすĐĐược gọi là, nói (dùng cho mình với ý khiêm tốn)
いたすいたすLàm (dùng cho mình với ý khiêm tốn)
まいる参るまいるĐến, đi (dùng cho mình với ý khiêm tốn)
かつ勝つかつThắng
まける負けるまけるThua
(いきを)する(息を)する(いきを)するThở
ゆれるゆれるLắc, lung lay
ことわることわるTừ chối, bác bỏ
うまいうまいGiỏi việc gì, ngon, tuyệt…
すごいすごいGiỏi việc gì, ngon, tuyệt, khác thGiỏi việc gì, ngon, tuyệt, khác thường…
すっかりすっかりHoàn toàn
やっぱりやっぱりCuối cùng, rốt cuộc, rõ ràng là
このつぎこの次このつぎLần sau, lần tiếp theo
こんなにこんなにĐến mức này
(せんせいが いか)れる (先生が 行か)れる(せんせいが いか)れるĐi (dùng cho ngĐi (dùng cho người khác với ý tôn kính)
お(かけ)くださいお(かけ)下さいお(かけ)くださいXin mời ngồi
(きた)ばかりだ(来た)ばかりだ(きた)ばかりだVừa mới, chỉ mới (đến)
(そう)らしい(そう)らしいDDường như, có vẻ (như vậy)
(せんせいが かんしん)なさる(先生が 感心)なさる(せんせいが かんしん)なさるLàm, thực hiện (việc quan tâm, để ý) (dùng cho ngLàm, thực hiện (việc quan tâm, để ý) (dùng cho người khác với ý tôn kính)
(せんせいが)お(つくり)になる (先生が)お(作り)になる(せんせいが)お(つくり)になるLàm, tạo ra (dùng cho ngLàm, tạo ra (dùng cho người khác với ý tôn kính)