10,20,30,40,50,60,70,80,90,100十、二十、三十、四十、五十、六十、七十、八十、九十、百じゅう、にじゅう、さんじゅう、よんじゅう、ごじゅう、ろくじゅう、ななじゅう、はちじゅう、きゅうじゅう、ひゃくMười, hai mươi, ba mươi, bốn mươi, năm mươi, sáu mươi, bảy mươi, tám mươi, chín mươi, một trăm
100,200,300,400,500,600,700,800,900,1000百、二百、三百、四百、五百、六百、七百、八百、九百、千ひゃく、にひゃく、さんびゃく、よんひゃく、ごひゃく、ろっぴゃく、ななひゃく、はっぴゃく、きゅうひゃく、せんMột trăm, hai trăm, ba trăm, bốn trăm, năm trăm, sáu trăm, bảy trăm, tám trăm, chín trăm, một nghìn
1000,2000,3000,4000,5000,6000,7000,8000,9000,10000千、二千、三千、四千、五千、六千、七千、八千、九千、一万せん、にせん、さんぜん、よんせん、ごせん、ろくせん、ななせん、はっせん、きゅうせん、いちまんMột nghìn, hai nghìn, ba nghìn, bốn nghìn, năm nghìn, sáu nghìn, bảy nghìn, tám nghìn, chín nghìn, một vạn
1じ,2じ,3じ,4じ,5じ,6じ,7じ,8じ,9じ,10じ,11じ,12じ,なんじ一時、二時、三時、四時、五時、六時、七時、八時、九時、十時、十一時、十二時、何時いちじ、にじ、さんじ、よじ、ごじ、ろくじ、しちじ、はちじ、くじ、じゅうじ、じゅういちじ、じゅうにじ、なんじMột giờ, hai giờ, ba giờ, bốn giờ, năm giờ, sáu giờ, bảy giờ, tám giờ, chín giờ, mười giờ, mười một giờ, mười hai giờ, mấy giờ
1ぷん,2ふん,3ぷん,4ぷん,5ふん,6ぷん,7ふん,8ぷん,9ふん,10ぷん,なんぷん一分、二分、三分、四分、五分、六分、七分、八分、九分、十分、何分いっぷん、にふん、さんぷん、よんぷん、ごふん、ろっぷん、ななふん、はっぷん、きゅうふん、じゅっぷん、なんぷんMột phút, hai phút, ba phút, bốn phút, năm phút, sáu phút, bảy phút, tám phút, chín phút, mười phút, mấy phút