-
がっこう
学校
がっこう
TrTrường học
-
きょうしつ
教室
きょうしつ
Lớp học
-
しょくどう
食堂
しょくどう
Nhà ăn tập thể
-
しょっけん
しょっけん
Vé ăn
-
パン
パン
Bánh mỳ
-
ぎゅうにゅう
牛乳
ぎゅうにゅう
SSưã bò
-
ジュース
ジュース
NNước hoa quả
-
レストラン
レストラン
Nhà hàng
-
スープ
スープ
Súp
-
にわ
庭
にわ
Sân, vSân, vườn
-
たてもの
建物
たてもの
Tòa nhà
-
りょう
りょう
Kí túc xá
-
びょういん
病院
びょういん
Bệnh viện
-
じむしつ
事務室
じむしつ
Văn phòng
-
としょしつ
図書室
としょしつ
Phòng đọc
-
たいいくかん
体育館
たいいくかん
Phòng tập thể dục
-
トイレ
トイレ
Nhà vệ sinh
-
うち
うち
Nhà
-
かみ
紙
かみ
Giấy
-
さかな
魚
さかな
Cá
-
やま
山
やま
Núi
-
ふじさん
ふじ山
ふじさん
Núi Phú sĩ
-
いま
今
いま
Hiện tại, bây giờ
-
どこ
どこ
NNơi nào, chỗ nào
-
どんな(カメラ)
どんな(カメラ)
NhNhư thế nào (đứng trước danh từ )
-
いくら
いくら
Bao nhiêu tiền?
-
なんじ
何時
なんじ
Mấy giờ?
-
ここ
ここ
Chỗ này
-
そこ
そこ
Chỗ đấy
-
あそこ
あそこ
Chỗ kia
-
ちいさい
小さい
ちいさい
Nhỏ, bé
-
あかい
赤い
あかい
Đỏ
-
しろい
白い
しろい
Trắng
-
おおきい
大きい
おおきい
To, lớn
-
たかい
高い
たかい
Đắt, cao
-
やすい
安い
やすい
Rẻ
-
あたらしい
新しい
あたらしい
Mới
-
きいろい
黄色い
きいろい
Vàng
-
ひくい
低い
ひくい
Thấp
-
くらい
暗い
くらい
Tối
-
あかるい
明るい
あかるい
Sáng
-
ふるい
古い
ふるい
Cũ
-
あおい
青い
あおい
Xanh da trời
-
くろい
黒い
くろい
Đen
-
そして
そして
Và, thế rồi, sau đó... (từ nối)
-
おはようございます
おはようございます
Xin chào (buổi sáng)
-
こんにちは
こんにちは
Xin chào (buổi trXin chào (buổi trưa)
-
こんばんは
こんばんは
Xin chào (buổi tối)
-
さようなら
さようなら
Tạm biệt
-
いちじはん
一時半
いちじはん
Một tiếng rMột tiếng rưỡi
-
ひゃくえん
百円
ひゃくえん
Một trăm Yên
-
ごふん
五分
ごふん
Năm phút
-
ろっぷん
六分
ろっぷん
Sáu phút
-
(ごふん)まえ
(五分)前
(ごふん)まえ
…kém năm phút
-
(ごふん)すぎ
(五分)すぎ
(ごふん)すぎ
…h…hơn năm phút
-
1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
一、二、三、四、五、六、七、八、九、十
いち、に、さん、し、ご、ろく、しち、はち、きゅう、/いち、に、さん、よん、ご、ろく、なな、はち、く、じゅ
Một,Hai,Ba,Bốn,Năm,Sáu,Bảy,Tám,Chín,MMột,Hai,Ba,Bốn,Năm,Sáu,Bảy,Tám,Chín,Mười
-
10,20,30,40,50,60,70,80,90,100
十、二十、三十、四十、五十、六十、七十、八十、九十、百
じゅう、にじゅう、さんじゅう、よんじゅう、ごじゅう、ろくじゅう、ななじゅう、はちじゅう、きゅうじゅう、ひゃく
MMười,Hai mươi,Ba mươi,Bốn mươi,Năm mươi,Sáu mươi,Bảy mươi,Tám mươi,Chín mươi,Một trăm
-
100,200,300,400,500,600,700,800,900,1000
百、二百、三百、四百、五百、六百、七百、八百、九百、千
ひゃく、にひゃく、さんびゃく、よんひゃく、ごひゃく、ろっぴゃく、ななひゃく、はっぴゃく、きゅうひゃく、せん
Một trăm,Hai trăm,Ba trăm,Bốn trăm,Năm trăm,Sáu trăm,Bảy trăm,Tám trăm,Chín trăm,Một nghìn
-
1000,2000,3000,4000,5000,6000,7000,8000,9000,10000
千、二千、三千、四千、五千、六千、七千、八千、九千、一万
せん、にせん、さんぜん、よんせん、ごせん、ろくせん、ななせん、はっせん、きゅうせん、いちまん
Một nghìn,Hai nghìn,Ba nghìn,Bốn nghìn,Năm nghìn,Sáu nghìn,Bảy nghìn,Tám nghìn,Chín nghìn,MMột nghìn,Hai nghìn,Ba nghìn,Bốn nghìn,Năm nghìn,Sáu nghìn,Bảy nghìn,Tám nghìn,Chín nghìn,Mười nghìn
-
1じ,2じ,3じ,4じ,5じ,6じ,7じ,8じ,9じ,10じ,11じ,12じ,なんじ
一時、二時、三時、四時、五時、六時、七時、八時、九時、十時、十一時、十二時、何時
いちじ、にじ、さんじ、よじ、ごじ、ろくじ、しちじ、はちじ、くじ、じゅうじ、じゅういちじ、じゅうにじ、なんじ
Một giờ,Hai giờ,Ba giờ,Bốn giờ,Năm giờ,Sáu giờ,Bảy giờ,Tám giờ,Chín giờ,MMột giờ,Hai giờ,Ba giờ,Bốn giờ,Năm giờ,Sáu giờ,Bảy giờ,Tám giờ,Chín giờ,Mười giờ,Mười một giờ,Mười hai giờ,Mấy giờ?
-
1ぷん,2ふん,3ぷん,4ぷん,5ふん,6ぷん,7ふん,8ぷん,9ふん,10ぷん,なんぷん
一分、二分、三分、四分、五分、六分、七分、八分、九分、十分、何分
いっぷん、にふん、さんぷん、よんぷん、ごふん、ろっぷん、ななふん、はっぷん、きゅうふん、じゅっぷん、なんぷん
Một phút,Hai phút,Ba phút,Bốn phút,Năm phút,Sáu phút,Bảy phút,Tám phút,Chín phút,MMột phút,Hai phút,Ba phút,Bốn phút,Năm phút,Sáu phút,Bảy phút,Tám phút,Chín phút,Mười phút