TUFS faculty and students can log in by entering your own ID and password.
Anyone outside of TUFS can use JPLANG learning materials without logging in.
Click the button for Japanese level and the language of description you want to use in the box on the right.
10,20,30,40,50,60,70,80,90,100十、二十、三十、四十、五十、六十、七十、八十、九十、百じゅう、にじゅう、さんじゅう、よんじゅう、ごじゅう、ろくじゅう、ななじゅう、はちじゅう、きゅうじゅう、ひゃくMười, hai mươi, ba mươi, bốn mươi, năm mươi, sáu mươi, bảy mươi, tám mươi, chín mươi, một trăm
100,200,300,400,500,600,700,800,900,1000百、二百、三百、四百、五百、六百、七百、八百、九百、千ひゃく、にひゃく、さんびゃく、よんひゃく、ごひゃく、ろっぴゃく、ななひゃく、はっぴゃく、きゅうひゃく、せんMột trăm, hai trăm, ba trăm, bốn trăm, năm trăm, sáu trăm, bảy trăm, tám trăm, chín trăm, một nghìn
1000,2000,3000,4000,5000,6000,7000,8000,9000,10000千、二千、三千、四千、五千、六千、七千、八千、九千、一万せん、にせん、さんぜん、よんせん、ごせん、ろくせん、ななせん、はっせん、きゅうせん、いちまんMột nghìn, hai nghìn, ba nghìn, bốn nghìn, năm nghìn, sáu nghìn, bảy nghìn, tám nghìn, chín nghìn, một vạn
1じ,2じ,3じ,4じ,5じ,6じ,7じ,8じ,9じ,10じ,11じ,12じ,なんじ一時、二時、三時、四時、五時、六時、七時、八時、九時、十時、十一時、十二時、何時いちじ、にじ、さんじ、よじ、ごじ、ろくじ、しちじ、はちじ、くじ、じゅうじ、じゅういちじ、じゅうにじ、なんじMột giờ, hai giờ, ba giờ, bốn giờ, năm giờ, sáu giờ, bảy giờ, tám giờ, chín giờ, mười giờ, mười một giờ, mười hai giờ, mấy giờ
1ぷん,2ふん,3ぷん,4ぷん,5ふん,6ぷん,7ふん,8ぷん,9ふん,10ぷん,なんぷん一分、二分、三分、四分、五分、六分、七分、八分、九分、十分、何分いっぷん、にふん、さんぷん、よんぷん、ごふん、ろっぷん、ななふん、はっぷん、きゅうふん、じゅっぷん、なんぷんMột phút, hai phút, ba phút, bốn phút, năm phút, sáu phút, bảy phút, tám phút, chín phút, mười phút, mấy phút