-
そつぎょうろんぶん
卒業論文
そつぎょうろんぶん
Luận văn tốt nghiệp
-
とうけい
統計
とうけい
Thống kê
-
しりょう
資料
しりょう
Tư liệu, tài liệu
-
パソコン
パソコン
Máy vi tính cá nhân
-
ろんぶん
論文
ろんぶん
Luận văn
-
だいがくいん
大学院
だいがくいん
Sau đại học
-
しょうしゃ
商社
しょうしゃ
Công ty thương mại
-
みんかん
民間
みんかん
Tư nhân
-
せいふ
政府
せいふ
Chính phủ
-
けんきゅうじょ
研究所
けんきゅうじょ
Viện, cơ quan nghiên cứu
-
かんけい
関係
かんけい
Quan hệ, liên quan
-
もくてき
目的
もくてき
Mục đích
-
かけはし
かけ橋
かけはし
Cầu nối
-
おもて
表
おもて
Bề mặt
-
とおり
通り
とおり
Phố, con đường
-
しんぶんしゃ
新聞社
しんぶんしゃ
Tòa soạn báo
-
ほうそうきょく
放送局
ほうそうきょく
Đài phát thanh, truyền hình
-
とうようし
東洋史
とうようし
Lịch sử Đông Dương
-
せいようし
西洋史
せいようし
Lịch sử Phương Tây
-
けいえいがく
経営学
けいえいがく
Kinh tế học
-
こくさいもんだい
こくさい問題
こくさいもんだい
Vấn đề quốc tế
-
サングラス
サングラス
Kính râm
-
はさみ
はさみ
Cái kéo
-
けしゴム
消しゴム
けしゴム
Cục tẩy
-
はし
はし
Đũa
-
スプーン
スプーン
Thìa
-
ナイフ
ナイフ
Con dao
-
フォーク
フォーク
Cái dĩa
-
ベッド
ベッド
Giường
-
のり
のり
Hồ dán
-
マッチ
マッチ
Diêm
-
いと
糸
いと
Sợi chỉ
-
がめん
画面
がめん
Màn hình, màn ảnh
-
うら
うら
Mặt sau, mặt trái
-
しょうがくせい
小学生
しょうがくせい
Học sinh tiểu học
-
ちゅうがくせい
中学生
ちゅうがくせい
Học sinh trung học cơ sở
-
こうこうせい
高校生
こうこうせい
Học sinh phổ thông trung học
-
だいがくせい
大学生
だいがくせい
Sinh viên đại học
-
だいがくいんせい
大学院生
だいがくいんせい
Học viên cao học
-
しょうらい
将来
しょうらい
Tương lai
-
きこく
帰国
きこく
Về nước
-
りゅうがく
留学
りゅうがく
Du học
-
けいえい
経営
けいえい
Kinh doanh
-
けんきゅう
研究
けんきゅう
Nghiên cứu
-
らいにち
来日
らいにち
Đến Nhật Bản
-
ほうそう
放送
ほうそう
Phát thanh, truyền hình
-
こうじ
工事
こうじ
Công trường
-
しよう
使用
しよう
Sử dụng
-
かたづける
かたづける
Dọn dẹp, thu dọn
-
すすむ
進む
すすむ
Tiến lên, phát triển, tiến triển
-
はたらく
働く
はたらく
Lao động, làm việc
-
がんばる
がんばる
Cố gắng
-
きをつける
気をつける
きをつける
Cẩn thận, chú ý
-
かんけいがある
関係がある
かんけいがある
Có liên quan, có quan hệ
-
まもる
守る
まもる
Bảo vệ, giữ gìn
-
かえる
変える
かえる
Làm cho thay đổi
-
(うでを)くむ
(うでを)組む
(うでを)くむ
Khoanh tay, quàng tay, vòng tay
-
くりかえす
くり返す
くりかえす
Lặp lại
-
はる
はる
Dán, dính
-
(かさを)さす
(かさを)さす
Giương ô, dù
-
いっしょうけんめいに
いっしょうけんめいに
Hết sức mình (làm gì đó)
-
とくに
特に
とくに
Đặc biệt là
-
また
また
Lại, nữa
-
できたら
できたら
Nếu có thể
-
こんな
こんな
...này
-
そんな
そんな
...thế
-
あんな
あんな
...thế, ...vậy
-
このような
このような
Như thế này…
-
そのような
そのような
Như thế…
-
あのような
あのような
Như thế, như vậy…
-
どのような
どのような
Như thế nào…
-
(たべ)ようとおもう
(食べ)ようと思う
(たべ)ようとおもう
Dự định (ăn)
-
(いこ)うとおもう
(行こ)うと思う
(いこ)うとおもう
Có ý định (đi)
-
(する)つもりだ
(する)つもりだ
Có dự định (làm gì đó)
-
(かく)ために
(書く)ために
(かく)ために
Để viết (mục đích)
-
(つかわ)ないで
(使わ)ないで
(つかわ)ないで
Không (sử dụng) mà…
-
(べんきょう)せずに
(勉強)せずに
(べんきょう)せずに
Không (học) mà…
-
(すすま)ずに
(進ま)ずに
(すすま)ずに
Không (tiến lên) mà…
-
(しょうしゃ)のような(ところ)
(商社)のような(所)
(しょうしゃ)のような(ところ)
(Những nơi) như là (công ty thương mại) thì…
-
(すうがく)を せんもんに(べんきょうする)
(数学)を 専門に(勉強する)
(すうがく)を せんもんに(べんきょうする)
Học chuyên ngành (toán)
-
ごめんください
ごめんください
Xin lỗi, xin hãy bỏ qua cho tôi
-
よくいらっしゃいました
よくいらっしゃいました
Chào mừng anh (chị) đã đến
-
おやすみなさい
おやすみなさい
Chúc ngủ ngon
-
あれ(こばやしさん、べんきょうちゅうだったのですか)
あれ(こばやしさん、勉強中だったのですか)
あれ(こばやしさん、べんきょうちゅうだったのですか)
Ối, ấy, cái gì thế? (thể hiện sự ngạc nhiên)
-
(べんきょう)ちゅう(だ)
(勉強)中(だ)
(べんきょう)ちゅう(だ)
Đang học