-
こくさいでんわ
こくさい電話
こくさいでんわ
Điện thoại quốc tế
-
こと
こと
việc, vấn đề
-
もの
物
もの
Đồ vật
-
とき
時
とき
Khi, lúc
-
ところ
ところ
NNơi chốn, địa điểm
-
みち
道
みち
Con đCon đường
-
かぞく
家族
かぞく
Gia đình
-
ちち
父
ちち
Bố (của mình)
-
はは
母
はは
Mẹ (của mình)
-
あに
兄
あに
Anh trai (của mình)
-
あね
姉
あね
Chị gái (của mình)
-
おとうと
弟
おとうと
Em trai (của mình)
-
いもうと
妹
いもうと
Em gái (của mình)
-
おとうさん
お父さん
おとうさん
Bố (của ngBố (của người khác)
-
おかあさん
お母さん
おかあさん
Mẹ (của ngMẹ (của người khác)
-
おにいさん
お兄さん
おにいさん
Anh trai (của ngAnh trai (của người khác)
-
おねえさん
お姉さん
おねえさん
Chị gái (của ngChị gái (của người khác)
-
こどもさん
子どもさん
こどもさん
Con cái (của ngCon cái (của người khác)
-
あかちゃん
赤ちゃん
あかちゃん
Em bé
-
ともだち
友だち
ともだち
Bạn bè
-
にんぎょう
にんぎょう
Búp bê
-
プレゼント
プレゼント
Tặng phẩm
-
こうくうびん
こうくう便
こうくうびん
Chuyển bằng đChuyển bằng đường hàng không
-
でんぽう
電ぽう
でんぽう
Điện báo, điện thĐiện báo, điện thư
-
でんわ
電話
でんわ
Điện thoại
-
じしょ
じしょ
Từ điển
-
プール
プール
Bể (bBể (bơi)
-
こばやし
小林
こばやし
Kobayashi (họ của ngKobayashi (họ của người Nhật)
-
けんか
けんか
Cãi nhau
-
りょうり
料理
りょうり
Món ăn
-
しあい
しあい
Trận đấu
-
せんそう
戦争
せんそう
Chiến tranh
-
けっこん
結婚
けっこん
Kết hôn
-
しつもん
質問
しつもん
Hỏi, câu hỏi
-
そうだん
相談
そうだん
Thảo luận, bàn bạc, đàm phán
-
さんぽ
さんぽ
Đi dạo
-
くれます
くれます
(Ai) cho (mình cái gì)
-
(でんわを)かけます
(でんわを)かけます
Gọi (điện)
-
みせます
見せます
みせます
Cho xem
-
あげます
あげます
Cho (ai cái gì)
-
あそびます
遊びます
あそびます
ChChơi bời, vui đùa
-
うまれます
生まれます
うまれます
ĐĐược sinh ra
-
およぎます
泳ぎます
およぎます
BBơi
-
あいます
会います
あいます
Gặp
-
にています
にています
Giống, giống nhau
-
ならいます
習います
ならいます
Học (cái gì của ai)
-
おしえます
教えます
おしえます
Dạy ai cái gì
-
ちがいます
ちがいます
Khác với
-
もらいます
もらいます
Nhận (cái gì từ ai)
-
おくります
送ります
おくります
Gửi (cho ai cái gì)
-
(てがみを)だします
(手紙を)出します
(てがみを)だします
Gửi (thGửi (thư ) cho ai
-
こたえます
答えます
こたえます
Trả lời
-
はなします
話します
はなします
Nói
-
わかれます
別れます
わかれます
Chia tay, chia ly
-
(ともだちに)なります
(友だちに)なります
(ともだちに)なります
Trở thành bạn
-
おなじ
同じ
おなじ
Giống nhGiống như, giống với
-
よく(けんか をします・にて います)
よく(けんか をします・にて います)
ThThường xuyên (cãi cọ…)
-
いっしょに
いっしょに
Cùng nhau
-
だいぶ
だいぶ
Đáng kể, nhiều
-
ひとりで
一人で
ひとりで
Một mình
-
おめでとうございます
おめでとうございます
Xin chúc mừng
-
それはいいですね
それはいいですね
NhNhư vậy thì hay quá!
-
おげんきですか
お元気ですか
おげんきですか
Anh (chị…) có khỏe không?