Vますそうです
Biểu thị trạng thái một sự việc nào đó có vẻ sắp xảy ra. Chia động từ ở dạng 「Vます」, bỏ 「ます」 thay bằng 「そう」.
上着のボタンが取れそうです。 Trông cái khuy áo khoác có vẻ sắp rơi.
切れそうなひもはすててください。 Hãy vứt cái dây có vẻ sắp đứt đi.
木がたおれそうになりました。 Cây có vẻ trở nên sắp đổ.