Mẫu câu biểu thị nơi chốn xảy ra hành động, sự việc nào đó. N là danh từ biểu thị sự việc, hoạt động đó nên trong trường hợp này 「あります」, có nghĩa giống nghĩa với 「行われる」 (được diễn ra, xảy ra). Khi gắn thêm trợ từ 「は」 để tạo thành 「Placeでは」, thì nó mang tính nhấn mạnh và hàm nghĩa so sánh ngầm “Ở đó thì...”.
(わたしたちの)がっこうでは まいにち しけんが あります。
Ở trường bọn tớ thì ngày nào cũng có thi kiểm tra.
Lesson 9-3「あした、たいしかんで パーティーが あります。」
Ngày mai có tiệc ở đại sứ quán.