Mẫu câu này là một trong những biểu hiện kính ngữ, được gọi là cách nói khiêm nhường. Trường hợp này người nói đề cập đến hành động nào đó của mình hoặc của nhóm mình bằng cách tự hạ thấp mình để thể hiện sự kính trọng người khác. 「VNする」 thường chuyển thành 「ごVNする」, chẳng hạn 「連絡する」 (liên lạc), 「相談する」 (bàn bạc), 「説明する」 (thuyết minh, giải thích), v.v...
お荷物をお持ちしましょう。
Tôi mang hành lý giúp anh nhé!
すぐ結果をお知らせします。
Tôi sẽ thông báo ngay kết quả cho anh.
Many of the "VNする" words, or "action noun + する" verbs (e.g., れんらくするcontact; notify, 相談するconsult, 説明するexplain) are turned into the humble polite by putting ご at the beginning: ごVNする.
すぐ結果をごれんらくします。
Tôi sẽ liên lạc về kết quả ngay.
Lesson 22-3「その記念切手を見せていただけませんか。」
Anh (chị) có thể cho tôi xem con tem kỷ niệm đó không?
「はい、お見せしましょう。」
Vâng, tôi sẽ cho anh (chị) xem ạ.
Lưu ý mẫu câu này không sử dụng cho hành động của mình mà không liên quan đến người trên.