「~すぎる」 biểu thị mức độ của một trạng thái, động tác nào đó vượt quá mức bình thường, chủ yếu với nghĩa không tốt. Động từ này được sử dụng giống với V nhóm 2, tuy nhiên không dùng ở dạng phủ định và tiếp diễn (× ~すぎません × ~すぎています).
|
||||
|
||||
|
||||
|
~すぎます Được biến đổi như động từ nhất đoạn.
お酒をのみすぎたので、頭がいたくなりました。
Tôi uống quá nhiều rượu nên bị đau đầu.
このひもは短すぎて、使えません。
Sợi dây này ngắn quá nên không sử dụng được.
この問題はふくざつすぎます。みんな答えられません。
Câu hỏi này quá phức tạp. Không ai có thể trả lời được.