Đây là cấu trúc cơ bản của thể bị động. Đối lập với cấu trúc 「XはYをVます」. Trường hợp này vì thay đổi lập trường, quan điểm hoặc vì mục đích nào đó, Y trở thành chủ ngữ, thuộc phía bị động, còn X là chủ thể của động tác.
Mana bị giáo viên mắng.
Giáo viên mắng Mana.
5だんどうし / consonant-root verbs / -u verbs | |||
|
|||
|
|||
1だんどうし / vowel-root verbs / -ru verbs | |||
|
|||
ふきそくどうし / irregular verbs | |||
|
Lưu ý: Dạng bị động của động từ nhóm 2 và động từ 「くる」 có cấu trúc giống với dạng khả năng, nên phải phân biệt dựa vào trợ từ và tình huống trong câu.
Tất cả những động từ ở dạng bị động đều biến đổi như động từ nhất đoạn.
はなされます はなされる はなされない はなされた |
みられます みられる みられない みられた |
こられます こられる こられない こられた |
わたしは先生に ほめられました。
Tôi được thầy khen.
あの先生は学生たちに そんけいされています。
Thầy giáo đó được các sinh viên kính trọng.
Lưu ý, trong trường hợp giới thiệu ai đó cho ai, thì đó là “mối quan hệ tay ba” (A giới thiệu B cho C), có thể tạo được hai câu bị động:
Tôi được anh (chị) A giới thiệu cho C.
Tôi được anh (chị) A giới thiệu cho B.