一人で
Đây là cách nói khi một mình ai đó tiến hành một hành động nào đó. Trợ từ 「で」 trong trường hợp này có ý nghĩa hạn định về số lượng.
いもうとは 一人で あそびました。 Em gái tôi chơi một mình.
Lesson 6-8-2「三本で 九百円です。」
3 chiếc giá 900 yên.