Cách nói về kết quả của một hành động trước đó (do ai đó thực hiện) vẫn còn kéo dài trạng thái tới tận thời điểm phát ngôn. 「Vt」 là động từ ý chí như 「書く」 (viết), 「消す」 (xóa, tẩy), 「開ける」 (mở), 「用意する」 (chuẩn bị trước). Lưu ý phải dùng trợ từ 「が」 (字を書きます → 字が書いてあります).
戸が開けてあります。
Cửa được (ai đó) mở.