~。それから、…。
「それから」 (sau đó, thế rồi...) là từ nối câu với câu, biểu thị một động tác được thực hiện sau khi động tác trước đó đã kết thúc.
おおさかまで ふねで いきます。それから、うちまで でんしゃで いきます。 Tôi đi tàu thủy đến Osaka. Sau đó đi về nhà bằng xe điện.