Cách nói khi muốn liệt kê một số hiện tượng có cùng lớp nghĩa vào trong một câu. Trường hợp này 「し」 có thể được hiểu là “không những... mà còn”.
わたしは 寒気も するし、はき気も します。
Tôi không những bị cảm lạnh mà còn buồn nôn nữa.
この スープは おいしいし、えいようも あります。
Món súp này không những có vị ngon mà còn bổ nữa.
この 仕事は らくだし、たのしいです。
Công việc này không những thú vị mà còn nhàn nhã.
Lesson 9-4「この 仕事は たいへんですが、おもしろいです。」
Công việc này vất vả nhưng thú vị.