Phó từ 「まだ」 ngược nghĩa với 「もう」, có nghĩa là cho đến thời điểm hai người phát ngôn, “hành động đó” vẫn chưa được thực hiện xong. Cho nên cuối câu luôn luôn ở dạng phủ định, thời hiện tại. Đây là cách trả lời phủ định đối với câu hỏi 「もう Vましたか」 (đã... chưa?). Có thể sử dụng cách trả lời ngắn 「(いいえ) まだです」 (Chưa ạ).
「もう」 và 「まだ」 được sử dụng với cả “động từ ý chí” (のみます [uống], いきます [đi], おきます [ngủ dậy]) và “động từ vô ý chí” (わかります [hiểu], はじまります [được bắt đầu], おわります [được kết thúc]).
Động từ vô ý chí là động từ thể hiện những hành động không thể chế ngự được. (Ví dụ: わかります、はじまります、おわります).
A: しごとは もう おわりましたか。
Công việc đã kết thúc chưa?
B: いいえ、まだ おわりません。
Chưa, chưa xong.
B: いいえ、まだです。
Chưa.