Mẫu câu biểu hiện ý nghĩa chỉ duy nhất một hành động nào đó được lặp đi lặp lại nhiều lần. Và người nói thường thể hiện tâm trạng không hài lòng lắm về điều đó. 「ばかり」 được đặt ở giữa 「Vて」 và 「います」.
あの人はなまけてばかりいます。
Người đó toàn lười nhác.
マナさんはじゅぎょうのとき、まちがえてばかりいます。
Mana toàn nhầm lẫn trong giờ học.