~さんは Vますたいと 言(い) って います
Cách nói thể hiện sự mong muốn, nguyện vọng của người thứ ba.
ジョンさんは 国へ かえりたいと 言って います。 John nói rằng muốn trở về nước.
おとうとは 大学で べんきょうしたいと 言って います。 Em trai tôi nói rằng muốn học ở đại học.